Gốm sứ Việt Nam là một trong những tinh hoa văn hóa dân tộc, phản ánh rõ nét sự sáng tạo, khéo léo và tâm hồn của người Việt qua hàng nghìn năm lịch sử. Từ những mảnh gốm thô sơ đầu tiên cho đến các tác phẩm tinh xảo mang tầm quốc tế, hành trình phát triển của gốm sứ Bát Tràng nói riêng và gốm sứ Việt Nam nói chung là minh chứng cho sự trường tồn của một nghề truyền thống – vừa mang giá trị vật chất, vừa là di sản văn hóa vô giá.

Hình ảnh đồ gốm sứ việt nam – Cửa hàng đồ gốm tại Bát Tràng
Lịch sử hình thành và phát triển của đồ gốm sứ Việt Nam
Ngành gốm sứ ở Việt Nam có lịch sử hơn 6.000 năm, gắn liền với đời sống sinh hoạt của người Việt từ buổi sơ khai. Trải qua nhiều thời kỳ lịch sử – từ văn hóa Phùng Nguyên, Đồng Đậu, Gò Mun cho đến thời Lý, Trần, Lê, Nguyễn – đồ gốm không chỉ đơn thuần là vật dụng mà còn là biểu tượng cho sự phát triển của văn minh Việt cổ.
Qua từng thời đại, kỹ thuật chế tác, hình dáng, họa tiết và chất men đều được cải tiến không ngừng. Mỗi giai đoạn đều in dấu ấn riêng biệt, phản ánh tư duy thẩm mỹ, tín ngưỡng và bản sắc văn hóa của người Việt Nam trong từng đường nét, hoa văn và dáng gốm.
Gốm sứ thời kỳ sơ khai – Dấu ấn của văn minh nông nghiệp
Những mảnh gốm đầu tiên ở Việt Nam được tìm thấy tại các di chỉ khảo cổ học như Phùng Nguyên (Phú Thọ), Đồng Đậu (Vĩnh Phúc) hay Gò Mun (Phú Thọ), có niên đại khoảng 4.000 – 6.000 năm. Đây là những bằng chứng sinh động về nền văn minh nông nghiệp lúa nước sớm hình thành ở lưu vực sông Hồng.
Ở giai đoạn này, gốm chủ yếu được làm thủ công bằng tay, chưa có bàn xoay. Đất sét được pha trộn với cát hoặc trấu để tăng độ bền. Sản phẩm thường là những vật dụng sinh hoạt như nồi, bát, chõ hấp xôi, bình chứa nước, bếp… Hoa văn trang trí còn đơn giản, chủ yếu là các đường khắc song song, hình sóng nước, hoặc chấm tròn mô phỏng tự nhiên.
Những sản phẩm này dù thô sơ nhưng chứa đựng tinh thần sáng tạo và khởi đầu cho một ngành nghề sau này trở thành niềm tự hào dân tộc – nghề gốm sứ truyền thống Việt Nam.
Thời Lý – Trần: Thời kỳ vàng son của nghệ thuật gốm Việt
Giai đoạn Lý – Trần (thế kỷ XI – XIV) là thời kỳ rực rỡ nhất của gốm sứ Việt Nam. Sự phát triển mạnh mẽ của kinh tế, văn hóa và Phật giáo đã tạo điều kiện cho nghề gốm vươn lên đỉnh cao. Trung tâm sản xuất lớn nhất thời bấy giờ là Bát Tràng, bên cạnh đó còn có Thổ Hà, Phù Lãng, Chu Đậu…
Gốm thời Lý nổi bật với dáng gọn nhẹ, thanh thoát, kỹ thuật tạo hình tinh xảo. Đặc trưng nhất là các loại men ngọc (men celadon) và men trắng trong, được nung ở nhiệt độ cao, cho bề mặt mịn, sáng và có chiều sâu. Họa tiết trang trí phổ biến là hoa sen, rồng, phượng – biểu tượng cho sự thanh khiết, quyền uy và linh thiêng.
Bước sang thời Trần, phong cách gốm trở nên phóng khoáng và gần gũi hơn. Kỹ thuật nung gốm đã được cải tiến với các loại lò rồng, giúp nhiệt độ cao hơn và màu men bền, sâu hơn. Các loại men trắng, men ngọc, men nâu được kết hợp hài hòa, tạo nên vẻ đẹp giản dị mà tinh tế.
Thời Lê – Mạc: Đỉnh cao của gốm hoa lam Chu Đậu
Thế kỷ XV – XVII đánh dấu giai đoạn hoàng kim của gốm sứ Việt Nam, đặc biệt với sự ra đời và phát triển rực rỡ của gốm Chu Đậu (Hải Dương). Đây là trung tâm sản xuất gốm lớn, nổi tiếng khắp châu Á, thậm chí xuất khẩu sang Nhật Bản, Trung Đông và châu Âu.
Gốm Chu Đậu đặc trưng bởi kỹ thuật vẽ men lam trên nền men trắng – gọi là gốm hoa lam. Các nghệ nhân sử dụng bút lông mềm để vẽ họa tiết trực tiếp lên thân gốm, tạo nên những đường nét uyển chuyển, tinh tế. Họa tiết thường là hình rồng, phượng, hoa sen, cá chép, hoặc các cảnh sinh hoạt đời thường như người chèo thuyền, đánh cá, hái hoa.
Gốm thời Lê – Mạc không chỉ đạt đến trình độ kỹ thuật cao mà còn thể hiện sâu sắc tinh thần dân gian Việt Nam. Sự mềm mại, tự nhiên trong từng nét vẽ cho thấy óc sáng tạo và tâm hồn nghệ sĩ của người thợ gốm Việt.
Thời Nguyễn: Sự hoàn thiện và phong phú về phong cách
Dưới triều Nguyễn (1802 – 1945), nghề gốm sứ tiếp tục được phát triển và mở rộng. Đây là thời kỳ mà các loại men mới như men rạn, men lam, men xanh lục, men vàng được ứng dụng rộng rãi. Các nghệ nhân đã đạt đến trình độ điêu luyện trong việc kiểm soát nhiệt độ nung và phối màu men.
Đặc biệt, gốm men rạn Bát Tràng thời Nguyễn là một sáng tạo độc đáo, được giới quý tộc và hoàng gia ưa chuộng. Loại men này khi nung tạo ra những vết rạn nhỏ li ti trên bề mặt, mang lại vẻ đẹp cổ kính và sang trọng. Họa tiết trang trí phong phú, thường gắn với đề tài tứ quý (Tùng – Cúc – Trúc – Mai), Long – Lân – Quy – Phụng, hoặc cảnh sơn thủy hữu tình.
Bên cạnh đó, các làng nghề khác như Biên Hòa (Đồng Nai), Hương Canh (Vĩnh Phúc), Phù Lãng (Bắc Ninh) cũng phát triển mạnh mẽ, góp phần làm phong phú thêm diện mạo của bình hút tài lộc gốm Bát Tràng và các dòng sản phẩm gốm sứ phong thủy khác.
Đặc trưng kỹ thuật và nghệ thuật qua các thời kỳ
Điểm nổi bật nhất trong quá trình phát triển của gốm sứ Việt Nam chính là sự sáng tạo trong kỹ thuật và nghệ thuật trang trí. Người thợ gốm không chỉ biết cách “thuần phục” đất sét, mà còn biết thổi hồn vào từng sản phẩm.
- Về men: Các loại men phổ biến gồm men ngọc, men trắng, men rạn, men nâu, men lam. Mỗi loại men mang một phong cách riêng – men ngọc dịu nhẹ, men lam thanh thoát, men rạn cổ kính.
- Về họa tiết: Họa tiết gốm Việt phong phú với các đề tài dân gian, tôn giáo, và tự nhiên: rồng, phượng, sen, trúc, chim muông, người dân lao động…
- Về lò nung: Từ lò cóc, lò hộp đến lò rồng – mỗi cải tiến về lò nung đều giúp tăng nhiệt độ, ổn định màu men và độ bền của gốm.
Nhờ sự kết hợp hài hòa giữa kỹ thuật và nghệ thuật, gốm Việt luôn giữ được nét độc đáo riêng – vừa mộc mạc, gần gũi, vừa tinh xảo, sang trọng.
Các làng nghề gốm sứ tiêu biểu của Việt Nam
Không thể nói đến lịch sử gốm sứ Việt Nam mà không nhắc đến các làng nghề truyền thống – những nơi lưu giữ tinh hoa và bí quyết của cha ông.
1. Bát Tràng (Hà Nội)
Là cái nôi của nghề gốm Việt, Bát Tràng nổi tiếng với các sản phẩm như khay mứt tết, bình hút lộc, lọ hoa Bát Tràng, chum vại, bát đĩa, tượng trang trí, và đặc biệt là gốm men rạn. Các nghệ nhân Bát Tràng nổi tiếng với kỹ thuật tạo hình khéo léo, khả năng pha men tinh tế và sự tỉ mỉ trong từng chi tiết trang trí.

Điểm đặc trưng của gốm Bát Tràng là sự đa dạng trong loại men và kiểu dáng. Từ men trắng ngà, men lam, men rạn cổ cho tới men nâu, men xanh lục, mỗi dòng sản phẩm đều mang vẻ đẹp riêng biệt, thể hiện tay nghề và tâm hồn của người thợ. Những sản phẩm như bình hút tài lộc, lọ hoa, bình phong thủy, chum đựng rượu, bộ ấm chén… đều được chế tác công phu, phù hợp cả cho sinh hoạt lẫn trưng bày.
Bát Tràng không chỉ nổi tiếng trong nước mà còn được biết đến ở nhiều quốc gia trên thế giới. Du khách khi đến Hà Nội thường ghé thăm làng gốm Bát Tràng để tìm hiểu quy trình làm gốm truyền thống và tự tay trải nghiệm tạo tác. Ngoài ra, nhiều xưởng gốm sứ Bát Tràng hiện nay đã phát triển mô hình du lịch trải nghiệm, kết hợp sản xuất và giới thiệu sản phẩm đến với khách hàng quốc tế.
2. Chu Đậu (Hải Dương)
Chu Đậu là một trong những trung tâm gốm sứ cổ đại nổi tiếng của Việt Nam, phát triển rực rỡ vào thế kỷ XV – XVII. Gốm Chu Đậu được coi là biểu tượng của “đỉnh cao gốm hoa lam Việt Nam”. Kỹ thuật vẽ men lam trên nền trắng tinh khiết, họa tiết thanh thoát, sắc nét và mang đậm tinh thần Á Đông đã giúp gốm Chu Đậu trở thành sản phẩm xuất khẩu chủ lực thời bấy giờ.
Những chiếc bình, lọ, đĩa Chu Đậu thường được vẽ tay tỉ mỉ với các đề tài dân gian như hoa sen, chim phượng, cá chép hóa rồng, hoặc cảnh sinh hoạt của người dân Việt. Đặc biệt, gốm Chu Đậu còn in dấu trong lịch sử thế giới khi nhiều hiện vật được tìm thấy trong các con tàu cổ đắm ở biển Đông – minh chứng cho việc gốm Việt từng được giao thương rộng khắp.
Ngày nay, gốm Chu Đậu vẫn tiếp tục được bảo tồn và phát triển. Nhiều nghệ nhân đã phục dựng thành công kỹ thuật làm gốm cổ, kết hợp với sáng tạo hiện đại để tạo ra những dòng sản phẩm cao cấp mang giá trị văn hóa và nghệ thuật lớn.
Xem thêm các sản phẩm điếu bát gốm sứ bọc đồng giả cổ đẹp tại: https://gomlambattrang.com/danh-muc/dieu-bat/
3. Phù Lãng (Bắc Ninh)
Phù Lãng là một làng nghề gốm nổi tiếng thuộc huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh. Khác với Bát Tràng hay Chu Đậu, gốm Phù Lãng không chú trọng vào men phủ mà nổi bật với màu đất nung tự nhiên đặc trưng – gam nâu đỏ ấm áp, mộc mạc và gần gũi. Chính sự giản dị đó đã tạo nên nét riêng, khó lẫn với bất kỳ dòng gốm nào khác.

Sản phẩm gốm Phù Lãng chủ yếu là chum, vại, hũ đựng nước, chĩnh, lọ trang trí, và gần đây còn có các sản phẩm mỹ nghệ, tượng gốm nghệ thuật. Nghệ nhân Phù Lãng sử dụng đất sét lấy từ ven sông Cầu – loại đất có độ dẻo cao, giúp sản phẩm bền chắc và lên màu tự nhiên khi nung ở nhiệt độ cao.
Những năm gần đây, làng gốm Phù Lãng đã đón nhận nhiều du khách và nhà sưu tầm trong và ngoài nước. Nhiều nghệ sĩ trẻ còn chọn Phù Lãng làm nơi sáng tác, đưa hơi thở hiện đại vào những tác phẩm gốm truyền thống, tạo nên sự giao thoa thú vị giữa xưa và nay.
4. Thổ Hà (Bắc Giang)
Thổ Hà – một trong ba trung tâm gốm cổ của miền Bắc, cùng với Bát Tràng và Phù Lãng – nổi tiếng từ thời Lý – Trần. Gốm Thổ Hà sử dụng đất sét lấy trực tiếp từ vùng sông Cầu, không tráng men nhưng có độ bóng tự nhiên nhờ kỹ thuật nung lửa mạnh. Chính điều này giúp sản phẩm có màu nâu đồng, đỏ sậm rất đặc trưng, đồng thời bền và chống thấm tốt.
Những sản phẩm gốm Thổ Hà như chum ngâm rượu, vại, tiểu sành, bình cắm hoa… đều được chế tác thủ công tỉ mỉ. Họa tiết ít trang trí cầu kỳ, nhưng chính sự mộc mạc, chân chất đó lại là nét quyến rũ riêng, phản ánh phong cách sống giản dị của người dân vùng đồng bằng Bắc Bộ xưa.
Ngày nay, tuy nghề gốm truyền thống ở Thổ Hà có phần mai một, nhưng vẫn còn một số hộ gia đình tiếp tục duy trì lò nung để giữ nghề cha ông. Chính quyền địa phương cũng đang nỗ lực bảo tồn làng nghề và đưa du lịch văn hóa gốm sứ trở lại như một điểm sáng của Bắc Giang.
5. Biên Hòa (Đồng Nai)
Không chỉ miền Bắc, miền Nam Việt Nam cũng có truyền thống làm gốm lâu đời, tiêu biểu là làng gốm Biên Hòa (Đồng Nai). Gốm Biên Hòa hình thành từ đầu thế kỷ XX, chịu ảnh hưởng từ cả kỹ thuật gốm Trung Hoa và gốm phương Tây, nhưng vẫn mang nét riêng nhờ hoa văn Việt hóa và gam màu men độc đáo.
Gốm Biên Hòa nổi tiếng với men xanh lục, men vàng, men nâu đất… và các họa tiết trang trí phóng khoáng, hiện đại. Dòng gốm này từng được xuất khẩu sang nhiều nước, đồng thời là niềm tự hào của miền Nam trong lĩnh vực gốm mỹ nghệ.
Ngày nay, nhiều nghệ nhân Biên Hòa đã kế thừa và phát triển truyền thống đó, tạo ra các sản phẩm gốm mỹ thuật, tượng trang trí, bình phong thủy, đồ nội thất cao cấp phục vụ cho cả thị trường nội địa và quốc tế.
6. Hương Canh (Vĩnh Phúc)
Hương Canh là làng nghề gốm nổi tiếng với kỹ thuật tạo hình độc đáo và sản phẩm gốm đất nung có màu nâu xám đặc trưng. Gốm Hương Canh được biết đến nhờ khả năng chịu nhiệt cao, độ bền chắc và sắc thái mộc mạc, thích hợp cho cả sinh hoạt dân gian và trang trí nghệ thuật.
Khác với các dòng gốm men bóng, gốm Hương Canh gây ấn tượng bởi vẻ đẹp tự nhiên, giản dị và tính thực dụng cao. Trong thời gian gần đây, nhiều nghệ nhân trẻ đã mang hơi hướng thiết kế đương đại vào sản phẩm, giúp gốm Hương Canh dần lấy lại vị thế trên thị trường mỹ thuật Việt Nam.
Như vậy, mỗi làng nghề gốm sứ trên đất Việt đều mang trong mình một “bản sắc riêng” – từ chất liệu đất, màu men, đến kỹ thuật nung và hoa văn trang trí. Chính sự đa dạng và phong phú đó đã tạo nên diện mạo đặc sắc cho nền gốm sứ Việt Nam, góp phần hình thành nên một nền văn hóa gốm đậm đà bản sắc dân tộc, đồng thời khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ gốm sứ thế giới.
Giá trị văn hóa và tinh thần trong từng sản phẩm gốm sứ Việt Nam
Không chỉ đơn thuần là vật dụng hay sản phẩm thương mại, đồ gốm sứ Việt Nam còn chứa đựng những giá trị tinh thần sâu sắc, là biểu tượng của tâm hồn người Việt. Mỗi đường nét, hoa văn, mỗi lớp men trên bề mặt gốm đều phản ánh thế giới quan, nhân sinh quan và triết lý sống của dân tộc.
Trong văn hóa Việt, gốm không chỉ là vật dụng mà còn là biểu tượng của sự an lành, sung túc và thịnh vượng. Những họa tiết rồng, phượng, hoa sen, mây nước… xuất hiện thường xuyên không chỉ mang giá trị thẩm mỹ mà còn ẩn chứa ý nghĩa phong thủy, mong cầu bình an và tài lộc cho gia chủ.
Các sản phẩm bình tài lộc phong thủy hay lọ gốm trưng bày ngày nay chính là sự kế thừa tinh hoa đó. Dưới bàn tay nghệ nhân, những chiếc bình, chiếc lọ không chỉ mang vẻ đẹp cổ điển mà còn truyền tải thông điệp may mắn, sung túc và hòa hợp trong cuộc sống hiện đại.
Ảnh hưởng của gốm sứ Việt Nam đối với khu vực và thế giới
Trong quá khứ, gốm sứ Việt Nam từng là một trong những mặt hàng xuất khẩu quan trọng, góp phần tạo dựng vị thế của Việt Nam trên con đường thương mại quốc tế. Vào thời Lê – Mạc, gốm Chu Đậu đã được xuất sang nhiều nước như Nhật Bản, Trung Quốc, Philippines, Ả Rập, và thậm chí châu Âu qua con đường tơ lụa trên biển.
Các nhà khảo cổ học đã phát hiện hàng nghìn hiện vật gốm Chu Đậu trên con tàu cổ đắm ở Cù Lao Chàm (Quảng Nam) – minh chứng rõ nét cho việc gốm Việt từng là sản phẩm được ưa chuộng trên thị trường quốc tế. Đặc biệt, những mẫu gốm hoa lam Việt Nam từng được đánh giá là sánh ngang với gốm sứ Trung Hoa và Nhật Bản cùng thời.
Không dừng lại ở đó, ngày nay gốm sứ Việt vẫn giữ được sức hút mạnh mẽ trên thị trường thế giới. Nhiều nhà sưu tầm quốc tế tìm đến các làng nghề như Bát Tràng hay Chu Đậu để sở hữu những sản phẩm độc bản – mang đậm hồn Việt, kết hợp giữa truyền thống và sáng tạo hiện đại.
Sự đổi mới trong nghệ thuật gốm sứ Việt Nam đương đại
Sự phát triển của thời đại công nghiệp và xu hướng hội nhập toàn cầu đã mở ra nhiều cơ hội cho nghề gốm sứ Việt Nam. Các nghệ nhân và doanh nghiệp không chỉ giữ gìn tinh hoa truyền thống mà còn mạnh dạn đổi mới để bắt kịp nhu cầu thẩm mỹ của người tiêu dùng hiện đại.
Ngày nay, gốm Việt không chỉ gói gọn trong các sản phẩm sinh hoạt như bát, đĩa, chum, vại mà đã mở rộng sang nhiều lĩnh vực: gốm trang trí nội thất, gốm mỹ thuật, gốm phong thủy, gốm quà tặng doanh nghiệp… Mỗi sản phẩm đều thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa giá trị cổ truyền và thiết kế đương đại.
Các nghệ nhân trẻ còn sáng tạo ra những bộ sưu tập gốm mang phong cách tối giản, hiện đại nhưng vẫn giữ hồn Việt trong từng họa tiết. Nhiều dòng sản phẩm đồ gốm sứ Bát Tràng cao cấp đã xuất hiện trong các khách sạn 5 sao, khu nghỉ dưỡng, và trở thành lựa chọn của giới thượng lưu yêu nghệ thuật thủ công.
Vai trò của nghề gốm sứ trong phát triển kinh tế – du lịch
Nghề gốm không chỉ là di sản văn hóa mà còn là nguồn thu nhập quan trọng của nhiều địa phương. Các làng nghề như Bát Tràng, Phù Lãng, Thổ Hà ngày nay đã trở thành điểm đến du lịch văn hóa hấp dẫn, thu hút hàng triệu lượt khách mỗi năm.
Du khách đến đây không chỉ được chiêm ngưỡng quy trình làm gốm truyền thống – từ nhào đất, tạo hình, tráng men, đến nung lò – mà còn có thể tự tay trải nghiệm nặn gốm, vẽ hoa văn và mang về những sản phẩm do chính mình làm ra. Điều này không chỉ giúp du khách hiểu hơn về văn hóa Việt mà còn góp phần bảo tồn và phát huy nghề truyền thống.
Bên cạnh đó, nhiều xưởng gốm lớn như Xưởng Gốm Bát Tràng Đoàn Quang còn tổ chức các chương trình trải nghiệm, giới thiệu sản phẩm gốm phong thủy, bình hút tài lộc Bát Tràng và các sản phẩm cao cấp dành cho quà tặng doanh nghiệp, quà tết. Đây là hướng đi bền vững, giúp gốm Việt tiếp cận thị trường trong và ngoài nước.
Thách thức và cơ hội trong thời đại mới
Mặc dù nghề gốm sứ Việt Nam đang trên đà phát triển, nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Sự cạnh tranh gay gắt từ gốm sứ công nghiệp, hàng nhập khẩu giá rẻ, cùng xu hướng tiêu dùng nhanh khiến các sản phẩm thủ công truyền thống chịu nhiều áp lực. Bên cạnh đó, đội ngũ nghệ nhân trẻ kế cận còn hạn chế, một số làng nghề đang có nguy cơ mai một.

Tuy nhiên, chính những khó khăn đó lại mở ra cơ hội mới cho các doanh nghiệp biết đổi mới sáng tạo. Việc kết hợp giữa nghệ thuật thủ công và công nghệ hiện đại, giữa truyền thống và xu hướng thiết kế quốc tế sẽ giúp gốm sứ Việt Nam vươn tầm thế giới.
Đặc biệt, nhu cầu tìm kiếm sản phẩm thân thiện môi trường, có giá trị văn hóa và tính độc bản đang tăng mạnh trên toàn cầu – và đó chính là lợi thế lớn nhất của gốm sứ Việt Nam. Bởi mỗi sản phẩm đều là kết tinh của tự nhiên, bàn tay con người và văn hóa dân tộc.
Tương lai của gốm sứ Việt Nam – Giữ hồn truyền thống, mở lối hiện đại
Nhìn về tương lai, có thể thấy rằng gốm sứ Việt Nam đang bước vào giai đoạn chuyển mình mạnh mẽ. Nhiều thương hiệu đã khẳng định vị thế không chỉ trong nước mà còn trên thị trường quốc tế. Sự sáng tạo trong thiết kế, kết hợp cùng công nghệ sản xuất tiên tiến giúp gốm Việt ngày càng đa dạng, tinh tế và phù hợp với nhu cầu của người tiêu dùng hiện đại.
Song song với đó, các chương trình bảo tồn, đào tạo nghề, và kết nối giữa các nghệ nhân trẻ đang được triển khai rộng rãi. Những làng nghề như Bát Tràng, Chu Đậu không chỉ là nơi sản xuất mà còn là trung tâm văn hóa – nơi lưu giữ và truyền dạy tinh hoa gốm Việt cho thế hệ sau.
Nhờ vậy, nghề gốm sứ Việt Nam không chỉ tiếp tục sống mà còn phát triển mạnh mẽ, trở thành cầu nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa văn hóa truyền thống và thế giới hiện đại. Đó là minh chứng cho sức sống bền bỉ của một ngành nghề đã gắn bó với người Việt suốt hơn 6.000 năm lịch sử.
Lời kết
Từ những mảnh gốm đầu tiên được nặn bằng tay đến những sản phẩm gốm sứ tinh xảo, đồ gốm Việt Nam là kết tinh của lao động, sáng tạo và tâm hồn dân tộc. Mỗi mỗi sản phẩm đồ gốm sứ, bộ bát đĩa, lọ cắm hoa, tranh tứ quý … không chỉ là vật dụng mà là một câu chuyện, một di sản chứa đựng lịch sử, văn hóa và nghệ thuật Việt Nam.

Tranh tứ quý gốm sứ Bát Tràng, Việt Nam – Cảnh Ngư Tiều Canh Mục
Hơn 6.000 năm trôi qua, nghề gốm sứ vẫn giữ nguyên giá trị và bản sắc của mình. Dù thời gian có thay đổi, người thợ gốm vẫn miệt mài bên lò lửa, gìn giữ những giá trị xưa cũ, đồng thời thổi vào đó hơi thở hiện đại để đưa gốm Việt vươn xa hơn nữa – xứng đáng với danh hiệu “hồn đất Việt”.
Xưởng Gốm Bát Tràng Đoàn Quang:
Địa chỉ: Số 203, Thôn 2 Bát Tràng, Xã Bát Tràng, Hà Nội
Điện thoại: 0868 384 188
Website: https://gombattrangdoanquang.com/








